Có 4 kết quả:
基線 jī xiàn ㄐㄧ ㄒㄧㄢˋ • 基线 jī xiàn ㄐㄧ ㄒㄧㄢˋ • 奇羡 jī xiàn ㄐㄧ ㄒㄧㄢˋ • 奇羨 jī xiàn ㄐㄧ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) base (of a triangle)
(2) base line (in geodetic survey)
(3) horizontal
(2) base line (in geodetic survey)
(3) horizontal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) base (of a triangle)
(2) base line (in geodetic survey)
(3) horizontal
(2) base line (in geodetic survey)
(3) horizontal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surplus
(2) profit
(2) profit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surplus
(2) profit
(2) profit
Bình luận 0